Audi A6 Allroad quattro (4B,C5) 4.2 V8 (300 Hp) quattro Tiptronic 2002, 2003, 2004, 2005
Audi A6 Allroad quattro (4B,C5) 4.2 V8 (300 Hp) quattro Tiptronic 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Audi A6 Allroad quattro (4B,C5) 4.2 V8 (300 Hp) quattro Tiptronic 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.2 V8 (300 Hp) quattro Tiptronic

Công suất

300 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

380 Nm @ 2700-4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

331 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

20.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
BAS
Công suất (HP)
300 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
380 Nm @ 2700-4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4163 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
5
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1860 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2490 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

455 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1590 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4810 mm

Chiều rộng (mm)

1852 mm

Chiều cao (mm)

1551 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2757 mm

Vết bánh trước (mm)

1574 mm

Vết bánh sau (mm)

1585 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.68 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R18

Kích thước bánh trước

245/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành