Audi A6 Allroad quattro (4B,C5) 2.5 TDI V6 (163 Hp) quattro 2003, 2004, 2005
Audi A6 Allroad quattro (4B,C5) 2.5 TDI V6 (163 Hp) quattro 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Audi A6 Allroad quattro (4B,C5) 2.5 TDI V6 (163 Hp) quattro 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 TDI V6 (163 Hp) quattro

Công suất

163 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

310 Nm @ 1400-3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

235 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

203 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
BDG, BFC
Công suất (HP)
163 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
310 Nm @ 1400-3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2496 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
78.3 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
18.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1815 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2445 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

455 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1590 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4810 mm

Chiều rộng (mm)

1852 mm

Chiều cao (mm)

1551 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2757 mm

Vết bánh trước (mm)

1591 mm

Vết bánh sau (mm)

1580 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.68 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R17

Kích thước bánh trước

225/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J X 17

Công nghệ và Vận hành