Audi A6 (4B,C5, facelift 2001) 2.5 TDI (163 Hp) quattro 2003, 2004
Audi A6 (4B,C5, facelift 2001) 2.5 TDI (163 Hp) quattro 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Audi A6 (4B,C5, facelift 2001) 2.5 TDI (163 Hp) quattro 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 TDI (163 Hp) quattro

Công suất

163 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

310 Nm @ 1400-3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

222 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
BDG, BFC
Công suất (HP)
163 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
310 Nm @ 1400-3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2496 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
78.3 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
19.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1560 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2100 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

551 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4796 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1452 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2760 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1569 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16W

Kích thước bánh trước

205/55 R16W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J X16

Công nghệ và Vận hành