Audi A5 Sportback (8TA, facelift 2011) 2.0 TDI ultra (136 Hp) Multitronic 2015, 2016
Audi A5 Sportback (8TA, facelift 2011) 2.0 TDI ultra (136 Hp) Multitronic 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Audi A5 Sportback (8TA, facelift 2011) 2.0 TDI ultra (136 Hp) Multitronic 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TDI ultra (136 Hp) Multitronic

Công suất

136 Hp @ 3000-4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 1500-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

119-131 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.3-5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.1-4.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.6-5.0 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

205 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CJCB
Công suất (HP)
136 Hp @ 3000-4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 1500-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
19.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1605 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2155 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

480 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

980 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4712 mm

Chiều rộng (mm)

1854 mm

Chiều cao (mm)

1391 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2810 mm

Vết bánh trước (mm)

1590 mm

Vết bánh sau (mm)

1575 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Independent on trapezoidal lever

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/50 R17

Kích thước bánh trước

225/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành