Audi A5 Coupe (F5, facelift 2019) 50 TDI V6 (286 Hp) quattro Tiptronic 2019, 2020
Audi A5 Coupe (F5, facelift 2019) 50 TDI V6 (286 Hp) quattro Tiptronic 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Audi A5 Coupe (F5, facelift 2019) 50 TDI V6 (286 Hp) quattro Tiptronic 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

50 TDI V6 (286 Hp) quattro Tiptronic

Công suất

286 Hp @ 3500-4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

620 Nm @ 2250-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

147-158 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d - TEMP - EVAP - ISC

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.8-7.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.9-5.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.6-6.0 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DCPC
Công suất (HP)
286 Hp @ 3500-4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
96.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
620 Nm @ 2250-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2967 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
91.4 mm
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1660 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2210 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4697 mm

Chiều rộng (mm)

1846 mm

Chiều cao (mm)

1371 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2764 mm

Vết bánh trước (mm)

1587 mm

Vết bánh sau (mm)

1568 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/50 R17 94 Y

Kích thước bánh trước

225/50 R17 94 Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành