Audi A5 Coupe (8T3, facelift 2011) 2.0 TDI (177 Hp) quattro S tronic 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
Audi A5 Coupe (8T3, facelift 2011) 2.0 TDI (177 Hp) quattro S tronic 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Audi A5 Coupe (8T3, facelift 2011) 2.0 TDI (177 Hp) quattro S tronic 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TDI (177 Hp) quattro S tronic

Công suất

177 Hp @ 4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

380 Nm @ 1750-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

139 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CGLC, CMGB
Công suất (HP)
177 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
89.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
380 Nm @ 1750-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
18
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1575 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2075 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

61 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

455 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

829 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4626 mm

Chiều rộng (mm)

1854 mm

Chiều cao (mm)

1372 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2751 mm

Vết bánh trước (mm)

1590 mm

Vết bánh sau (mm)

1577 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Independent on trapezoidal lever

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/50 R17

Kích thước bánh trước

225/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành