Audi A4 Cabriolet (B6 8H) 3.0 V6 30V (220 Hp) 2001, 2002, 2003
Audi A4 Cabriolet (B6 8H) 3.0 V6 30V (220 Hp) 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Audi A4 Cabriolet (B6 8H) 3.0 V6 30V (220 Hp) 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 V6 30V (220 Hp)

Công suất

220 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

238 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

243 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
ASN, AVK
Công suất (HP)
220 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2976 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
5
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1590 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2070 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

246 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

315 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4573 mm

Chiều rộng (mm)

1777 mm

Chiều cao (mm)

1391 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2654 mm

Vết bánh trước (mm)

1523 mm

Vết bánh sau (mm)

1523 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/55 R16

Kích thước bánh trước

215/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành