Audi A4 (B9 8W, facelift 2018) 30 TDI (122 Hp) S tronic 2018, 2019
Audi A4 (B9 8W, facelift 2018) 30 TDI (122 Hp) S tronic 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Audi A4 (B9 8W, facelift 2018) 30 TDI (122 Hp) S tronic 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

30 TDI (122 Hp) S tronic

Công suất

122 Hp @ 3500-4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

270 Nm @ 1500-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

110-114 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d - TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.9-5.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.8-3.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.2-4.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

204 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DEUC
Công suất (HP)
122 Hp @ 3500-4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
270 Nm @ 1500-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1465 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2080 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

480 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4738 mm

Chiều rộng (mm)

1842 mm

Chiều cao (mm)

1428 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2820 mm

Vết bánh trước (mm)

1572 mm

Vết bánh sau (mm)

1555 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

7 S tronic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành