Audi A4 Avant (B9 8W, facelift 2020) 35 TDI (163 Hp) MHEV S tronic 2020, 2021
Audi A4 Avant (B9 8W, facelift 2020) 35 TDI (163 Hp) MHEV S tronic 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Audi A4 Avant (B9 8W, facelift 2020) 35 TDI (163 Hp) MHEV S tronic 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Động cơ

35 TDI (163 Hp) MHEV S tronic

Công suất

163 Hp @ 3250-4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

370 Nm @ 1500-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

125-147 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.9-5.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.5-3.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.0-4.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
163 Hp @ 3250-4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
82.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
370 Nm @ 1500-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1530 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2165 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

495 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1495 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4762 mm

Chiều rộng (mm)

1847 mm

Chiều cao (mm)

1460 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2820 mm

Vết bánh trước (mm)

1572 mm

Vết bánh sau (mm)

1555 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7 J x 16

Công nghệ và Vận hành