Audi A4 Avant (B9 8W, facelift 2020) 30 TDI (136 Hp) S tronic 2019, 2020
Audi A4 Avant (B9 8W, facelift 2020) 30 TDI (136 Hp) S tronic 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Audi A4 Avant (B9 8W, facelift 2020) 30 TDI (136 Hp) S tronic 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

30 TDI (136 Hp) S tronic

Công suất

136 Hp @ 3000-4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 1500-3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

137-153 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d - TEMP - EVAP - ISC

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.4-4.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.7-4.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.0-4.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

211 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
136 Hp @ 3000-4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 1500-3250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1535 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2160 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

495 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4762 mm

Chiều rộng (mm)

1847 mm

Chiều cao (mm)

1435 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2820 mm

Vết bánh trước (mm)

1572 mm

Vết bánh sau (mm)

1555 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành