Audi A4 Avant (B9 8W, facelift 2018) 35 TDI (150 Hp) S tronic 2018, 2019
Audi A4 Avant (B9 8W, facelift 2018) 35 TDI (150 Hp) S tronic 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Audi A4 Avant (B9 8W, facelift 2018) 35 TDI (150 Hp) S tronic 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

35 TDI (150 Hp) S tronic

Công suất

150 Hp @ 3250-4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 1500-3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

114-121 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d - TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.9-5.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.1-4.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.4-4.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

213 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CZHA, DEUA
Công suất (HP)
150 Hp @ 3250-4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 1500-3250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1520 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2150 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

495 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4738 mm

Chiều rộng (mm)

1842 mm

Chiều cao (mm)

1435 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2820 mm

Vết bánh trước (mm)

1572 mm

Vết bánh sau (mm)

1555 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

7 S tronic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành