Audi A4 Avant (B7 8E) 3.0 TDI V6 (204 Hp) quattro Tiptronic 2004, 2005, 2006, 2007, 2008
Audi A4 Avant (B7 8E) 3.0 TDI V6 (204 Hp) quattro Tiptronic 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Audi A4 Avant (B7 8E) 3.0 TDI V6 (204 Hp) quattro Tiptronic 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 TDI V6 (204 Hp) quattro Tiptronic

Công suất

204 Hp @ 3500-4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

450 Nm @ 1400-3150 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

223 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

229 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
BKN
Công suất (HP)
204 Hp @ 3500-4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
450 Nm @ 1400-3150 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2967 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
91.4 mm
Tỉ số nén
17
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1705 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2255 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

442 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1184 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4586 mm

Chiều rộng (mm)

1772 mm

Chiều cao (mm)

1427 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2648 mm

Vết bánh trước (mm)

1522 mm

Vết bánh sau (mm)

1522 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành