Audi A4 Avant (B5, Typ 8D, facelift 1999) 1.9 TDI (115 Hp) Tiptronic 1999, 2000, 2001
Audi A4 Avant (B5, Typ 8D, facelift 1999) 1.9 TDI (115 Hp) Tiptronic 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Audi A4 Avant (B5, Typ 8D, facelift 1999) 1.9 TDI (115 Hp) Tiptronic 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 TDI (115 Hp) Tiptronic

Công suất

115 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

285 Nm @ 1900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

192 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AJM, ATJ
Công suất (HP)
115 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
285 Nm @ 1900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1896 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
19.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1370 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1920 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

390 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1250 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4479 mm

Chiều rộng (mm)

1733 mm

Chiều cao (mm)

1417 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2622 mm

Vết bánh trước (mm)

1498 mm

Vết bánh sau (mm)

1479 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Several levers and rods

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành