Audi A4 Avant (B5, Typ 8D) 1.9 TDI (90 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999
Audi A4 Avant (B5, Typ 8D) 1.9 TDI (90 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Audi A4 Avant (B5, Typ 8D) 1.9 TDI (90 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 TDI (90 Hp)

Công suất

90 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

182 Nm @ 2300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1Z, AHU, AHH
Công suất (HP)
90 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
47.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
182 Nm @ 2300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1896 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
19.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1285 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1835 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

390 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1250 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4479 mm

Chiều rộng (mm)

1733 mm

Chiều cao (mm)

1417 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2622 mm

Vết bánh trước (mm)

1498 mm

Vết bánh sau (mm)

1479 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Several levers and rods

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành