Audi A4 Avant (B5, Typ 8D) 1.9 Di (75 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999
Audi A4 Avant (B5, Typ 8D) 1.9 Di (75 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Audi A4 Avant (B5, Typ 8D) 1.9 Di (75 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 Di (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

140 Nm @ 2200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

183 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AFF
Công suất (HP)
75 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
39.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
140 Nm @ 2200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1896 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
22.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

390 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1250 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4478 mm

Chiều rộng (mm)

1733 mm

Chiều cao (mm)

1417 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2622 mm

Vết bánh trước (mm)

1498 mm

Vết bánh sau (mm)

1479 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Công nghệ và Vận hành