Audi A4 allroad (B8 8K, facelift 2011) 3.0 TDI V6 clean diesel (245 Hp) quattro S tronic 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
Audi A4 allroad (B8 8K, facelift 2011) 3.0 TDI V6 clean diesel (245 Hp) quattro S tronic 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Audi A4 allroad (B8 8K, facelift 2011) 3.0 TDI V6 clean diesel (245 Hp) quattro S tronic 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 TDI V6 clean diesel (245 Hp) quattro S tronic

Công suất

245 Hp @ 4000-4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

580 Nm @ 1750-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

237 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CDUC, CKVB, CKVC
Công suất (HP)
245 Hp @ 4000-4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
82.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
580 Nm @ 1750-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2967 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
91.4 mm
Tỉ số nén
16.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

2365 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

61 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

490 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1430 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4721 mm

Chiều rộng (mm)

1841 mm

Chiều cao (mm)

1495 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2805 mm

Vết bánh trước (mm)

1583 mm

Vết bánh sau (mm)

1574 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

7 S tronic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Independent on trapezoidal lever

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R17

Kích thước bánh trước

225/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 17

Công nghệ và Vận hành