Audi A3 Sportback (8Y) 30 TFSI (110 Hp) MHEV S tronic 2020, 2021
Audi A3 Sportback (8Y) 30 TFSI (110 Hp) MHEV S tronic 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Audi A3 Sportback (8Y) 30 TFSI (110 Hp) MHEV S tronic 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

30 TFSI (110 Hp) MHEV S tronic

Công suất

110 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 2000-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

115-130 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d - ISC - FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.1-5.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.9-4.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.3-4.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

204 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DLAA
Công suất (HP)
110 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
110.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 2000-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
999 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1280 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1835 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

380 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1200 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4343 mm

Chiều rộng (mm)

1816 mm

Chiều cao (mm)

1449 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2636 mm

Vết bánh trước (mm)

1554 mm

Vết bánh sau (mm)

1525 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

7 S tronic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16 91 V

Kích thước bánh trước

205/55 R16 91 V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 16

Công nghệ và Vận hành