Audi A3 Sportback (8V) E-tron 1.4 TFSI (204 Hp) S tronic 2014, 2015, 2016
Audi A3 Sportback (8V) E-tron 1.4 TFSI (204 Hp) S tronic 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Audi A3 Sportback (8V) E-tron 1.4 TFSI (204 Hp) S tronic 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

E-tron 1.4 TFSI (204 Hp) S tronic

Công suất

150 Hp @ 5000-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1600-3500 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

8.8 kWh

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

35 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

1.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

222 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CUKB, CXUA
Công suất (HP)
150 Hp @ 5000-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
107.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1600-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1395 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74.5 mm
Đường kính piston (mm)
80 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1540 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2050 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

280 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1120 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4312 mm

Chiều rộng (mm)

1785 mm

Chiều cao (mm)

1424 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2630 mm

Vết bánh trước (mm)

1542 mm

Vết bánh sau (mm)

1516 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

6 S-tronic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành