Audi A3 Cabrio (8V facelift 2016) 2.0 TFSI (190 Hp) quattro S tronic 2016, 2017, 2018
Audi A3 Cabrio (8V facelift 2016) 2.0 TFSI (190 Hp) quattro S tronic 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Audi A3 Cabrio (8V facelift 2016) 2.0 TFSI (190 Hp) quattro S tronic 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TFSI (190 Hp) quattro S tronic

Công suất

190 Hp @ 4200-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 1500-4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

136-144 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.4-7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.0-5.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.9-6.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

242 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CZPB
Công suất (HP)
190 Hp @ 4200-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
95.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 1500-4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
11.65
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1555 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2055 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

245 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

645 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4423 mm

Chiều rộng (mm)

1793 mm

Chiều cao (mm)

1409 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2595 mm

Vết bánh trước (mm)

1555 mm

Vết bánh sau (mm)

1526 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

7 S tronic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 225/45 R17; 225/40 R18; 235/35 R19

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 225/45 R17; 225/40 R18; 235/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 16; R17; R18; R19

Công nghệ và Vận hành