Audi A3 Cabrio (8V) 2.0 TDI (184 Hp) clean diesel quattro S-tronic 2014, 2015, 2016
Audi A3 Cabrio (8V) 2.0 TDI (184 Hp) clean diesel quattro S-tronic 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Audi A3 Cabrio (8V) 2.0 TDI (184 Hp) clean diesel quattro S-tronic 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TDI (184 Hp) clean diesel quattro S-tronic

Công suất

184 Hp @ 3500-4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

380 Nm @ 1750-3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

129 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

237 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CUNA, DGCA
Công suất (HP)
184 Hp @ 3500-4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
93.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
380 Nm @ 1750-3250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
15.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1590 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2090 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

320 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

678 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4421 mm

Chiều rộng (mm)

1793 mm

Chiều cao (mm)

1409 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2595 mm

Vết bánh trước (mm)

1555 mm

Vết bánh sau (mm)

1526 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

6 S-tronic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 16

Công nghệ và Vận hành