Audi A2 (Typ 8Z) 1.4i 16V (75 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Audi A2 (Typ 8Z) 1.4i 16V (75 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Audi A2 (Typ 8Z) 1.4i 16V (75 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4i 16V (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

126 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

142 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

173 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AUA, BBY
Công suất (HP)
75 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
54 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
126 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1390 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76.5 mm
Đường kính piston (mm)
75.6 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

995 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1435 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

42 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

390 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1085 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3826 mm

Chiều rộng (mm)

1673 mm

Chiều cao (mm)

1553 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2405 mm

Vết bánh trước (mm)

1462 mm

Vết bánh sau (mm)

1427 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Suspension with traction connecting levers

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/60 R15

Kích thước bánh trước

175/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5 J x 15

Công nghệ và Vận hành