Audi A1 Sportback (8X facelift 2014) 1.4 TDI ultra (90 Hp) S tronic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Audi A1 Sportback (8X facelift 2014) 1.4 TDI ultra (90 Hp) S tronic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Audi A1 Sportback (8X facelift 2014) 1.4 TDI ultra (90 Hp) S tronic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 TDI ultra (90 Hp) S tronic

Công suất

90 Hp @ 3250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

230 Nm @ 1750-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

99 - 94 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.2 - 4.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.6 - 3.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

3.8 - 3.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

182 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CUSB
Công suất (HP)
90 Hp @ 3250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
230 Nm @ 1750-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1422 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1145 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1665 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

270 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3973 mm

Chiều rộng (mm)

1746 mm

Chiều cao (mm)

1422 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2469 mm

Vết bánh trước (mm)

1477 mm

Vết bánh sau (mm)

1471 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

7 S tronic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành