Audi A1 (8X facelift 2014) 1.0 TFSI ultra (95 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018
Audi A1 (8X facelift 2014) 1.0 TFSI ultra (95 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Audi A1 (8X facelift 2014) 1.0 TFSI ultra (95 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 TFSI ultra (95 Hp)

Công suất

95 Hp @ 5000-5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

160 Nm @ 1500-3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

102 - 97 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.2 - 5.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.9 - 3.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.4 - 4.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

186 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CHZB
Công suất (HP)
95 Hp @ 5000-5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
95.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
160 Nm @ 1500-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
999 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1035 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1485 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

270 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3973 mm

Chiều rộng (mm)

1740 mm

Chiều cao (mm)

1416 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2469 mm

Vết bánh trước (mm)

1477 mm

Vết bánh sau (mm)

1471 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành