Audi 90 (B3, Typ 89,89Q,8A) 2.0 E 20V (160 Hp) quattro 1988, 1989, 1990
Audi 90 (B3, Typ 89,89Q,8A) 2.0 E 20V (160 Hp) quattro 1988, 1989, 1990

Thông tin chung

Tên xe

Audi 90 (B3, Typ 89,89Q,8A) 2.0 E 20V (160 Hp) quattro 1988, 1989, 1990

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1988

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 E 20V (160 Hp) quattro

Công suất

160 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

215 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
160 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1994 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
77.4 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1280 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1740 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

425 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4393 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1372 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2537 mm

Vết bánh trước (mm)

1424 mm

Vết bánh sau (mm)

1427 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

5

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/50 R15

Kích thước bánh trước

205/50 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành