Audi 80 (B3, Typ 89,89Q,8A, facelift 1990) 2.0 CAT (112 Hp) quattro Automatic 1990, 1991
Audi 80 (B3, Typ 89,89Q,8A, facelift 1990) 2.0 CAT (112 Hp) quattro Automatic 1990, 1991

Thông tin chung

Tên xe

Audi 80 (B3, Typ 89,89Q,8A, facelift 1990) 2.0 CAT (112 Hp) quattro Automatic 1990, 1991

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 CAT (112 Hp) quattro Automatic

Công suất

112 Hp @ 5300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

170 Nm @ 3150 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
112 Hp @ 5300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
56.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
170 Nm @ 3150 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1080 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1540 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4393 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1397 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2546 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

4

Kích thước bánh trước

175/70 R14

Kích thước bánh trước

175/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành