Audi 80 (B3, Typ 89,89Q,8A, facelift 1990) 1.6 TD (80 Hp) 1990, 1991
Audi 80 (B3, Typ 89,89Q,8A, facelift 1990) 1.6 TD (80 Hp) 1990, 1991

Thông tin chung

Tên xe

Audi 80 (B3, Typ 89,89Q,8A, facelift 1990) 1.6 TD (80 Hp) 1990, 1991

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 TD (80 Hp)

Công suất

80 Hp @ 4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

155 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

174 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
80 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
155 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1588 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76.5 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
23
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1090 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1550 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

485 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4403 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1397 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2546 mm

Vết bánh trước (mm)

1411 mm

Vết bánh sau (mm)

1430 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

5

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/70 R14

Kích thước bánh trước

175/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành