Audi 80 (B3, Typ 89,89Q,8A) 1.9 E (113 Hp) Automatic 1986, 1987, 1988
Audi 80 (B3, Typ 89,89Q,8A) 1.9 E (113 Hp) Automatic 1986, 1987, 1988

Thông tin chung

Tên xe

Audi 80 (B3, Typ 89,89Q,8A) 1.9 E (113 Hp) Automatic 1986, 1987, 1988

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1986

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 E (113 Hp) Automatic

Công suất

113 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

160 Nm @ 3400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
113 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
160 Nm @ 3400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1847 cm3
Số xi lanh
4
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1050 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1510 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

485 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4393 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1397 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2546 mm

Vết bánh trước (mm)

1411 mm

Vết bánh sau (mm)

1430 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Kích thước bánh trước

175/70 R14

Kích thước bánh trước

175/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

14

Công nghệ và Vận hành