Audi 80 (B3, Typ 89,89Q,8A) 1.6 CAT (70 Hp) 1986, 1987, 1988
Audi 80 (B3, Typ 89,89Q,8A) 1.6 CAT (70 Hp) 1986, 1987, 1988

Thông tin chung

Tên xe

Audi 80 (B3, Typ 89,89Q,8A) 1.6 CAT (70 Hp) 1986, 1987, 1988

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1986

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 CAT (70 Hp)

Công suất

70 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

118 Nm @ 2700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

168 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
70 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
43.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
118 Nm @ 2700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1595 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
77.4 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1020 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1480 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

485 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4393 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1397 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2546 mm

Vết bánh trước (mm)

1411 mm

Vết bánh sau (mm)

1430 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/70 R14

Kích thước bánh trước

175/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành