Audi 80 (B2, Typ 81,85, facelift 1984) 1.6 C (75 Hp) Automatic 1984, 1985, 1986
Audi 80 (B2, Typ 81,85, facelift 1984) 1.6 C (75 Hp) Automatic 1984, 1985, 1986

Thông tin chung

Tên xe

Audi 80 (B2, Typ 81,85, facelift 1984) 1.6 C (75 Hp) Automatic 1984, 1985, 1986

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1984

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 C (75 Hp) Automatic

Công suất

75 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

125 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

159 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
47 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
125 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1595 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
77.4 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

970 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1410 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

540 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4406 mm

Chiều rộng (mm)

1682 mm

Chiều cao (mm)

1365 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2538 mm

Vết bánh trước (mm)

1395 mm

Vết bánh sau (mm)

1420 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

3

Công nghệ và Vận hành