Audi 80 (B2, Typ 81,85) 2.1 (136 Hp) quattro 1982, 1983, 1984
Audi 80 (B2, Typ 81,85) 2.1 (136 Hp) quattro 1982, 1983, 1984

Thông tin chung

Tên xe

Audi 80 (B2, Typ 81,85) 2.1 (136 Hp) quattro 1982, 1983, 1984

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1982

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.1 (136 Hp) quattro

Công suất

136 Hp @ 5900 rpm.

Moment xoắn (Nm)

176 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

193 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
136 Hp @ 5900 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
176 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2144 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1190 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1650 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

371 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4383 mm

Chiều rộng (mm)

1682 mm

Chiều cao (mm)

1365 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2525 mm

Vết bánh trước (mm)

1400 mm

Vết bánh sau (mm)

1417 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Kích thước bánh trước

195/60 R14

Kích thước bánh trước

195/60 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

14

Công nghệ và Vận hành