Audi 200 Avant (C3, Typ 44,44Q) 2.2 Turbo (165 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991
Audi 200 Avant (C3, Typ 44,44Q) 2.2 Turbo (165 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991

Thông tin chung

Tên xe

Audi 200 Avant (C3, Typ 44,44Q) 2.2 Turbo (165 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1985

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 Turbo (165 Hp)

Công suất

165 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
165 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
74.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2226 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
7.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

644 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4807 mm

Chiều rộng (mm)

1814 mm

Chiều cao (mm)

1422 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2687 mm

Vết bánh trước (mm)

1468 mm

Vết bánh sau (mm)

1490 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

5

Công nghệ và Vận hành