Audi 200 Avant (C3, Typ 44,44Q) 2.2 20 V Turbo (220 Hp) quattro CAT 1989, 1990
Audi 200 Avant (C3, Typ 44,44Q) 2.2 20 V Turbo (220 Hp) quattro CAT 1989, 1990

Thông tin chung

Tên xe

Audi 200 Avant (C3, Typ 44,44Q) 2.2 20 V Turbo (220 Hp) quattro CAT 1989, 1990

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 20 V Turbo (220 Hp) quattro CAT

Công suất

220 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

309 Nm @ 1950 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

238 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
220 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
98.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
309 Nm @ 1950 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2226 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1560 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2110 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

644 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4913 mm

Chiều rộng (mm)

1814 mm

Chiều cao (mm)

1422 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2695 mm

Vết bánh trước (mm)

1514 mm

Vết bánh sau (mm)

1511 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

5

Kích thước bánh trước

215/60 R15

Kích thước bánh trước

215/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành