Audi 100 Avant (C3, Typ 44, 44Q) 1.8 (75 Hp) 1982, 1983, 1984, 1985, 1986
Audi 100 Avant (C3, Typ 44, 44Q) 1.8 (75 Hp) 1982, 1983, 1984, 1985, 1986

Thông tin chung

Tên xe

Audi 100 Avant (C3, Typ 44, 44Q) 1.8 (75 Hp) 1982, 1983, 1984, 1985, 1986

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1982

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 4600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

138 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

163 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp @ 4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
42.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
138 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1781 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
8.75
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1130 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1680 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

644 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1920 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4793 mm

Chiều rộng (mm)

1814 mm

Chiều cao (mm)

1422 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2687 mm

Vết bánh trước (mm)

1468 mm

Vết bánh sau (mm)

1467 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

4

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành