Audi 100 Avant (4A,C4) 2.0 (101 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994
Audi 100 Avant (4A,C4) 2.0 (101 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

Audi 100 Avant (4A,C4) 2.0 (101 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (101 Hp)

Công suất

101 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

157 Nm @ 2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
101 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
157 Nm @ 2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1360 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1910 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

390 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1310 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4790 mm

Chiều rộng (mm)

1777 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2687 mm

Vết bánh trước (mm)

1526 mm

Vết bánh sau (mm)

1524 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành