Audi A6 Long (C8) 45 TFSI (224 Hp) quattro ultra S tronic 2019, 2020, 2021, 2022
Audi A6 Long (C8) 45 TFSI (224 Hp) quattro ultra S tronic 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Audi A6 Long (C8) 45 TFSI (224 Hp) quattro ultra S tronic 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

45 TFSI (224 Hp) quattro ultra S tronic

Công suất

224 Hp @ 5000-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

370 Nm @ 1600-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
224 Hp @ 5000-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
112.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
370 Nm @ 1600-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1865-1880 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

73 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

430 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5038-5050 mm

Chiều rộng (mm)

1886 mm

Chiều cao (mm)

1475 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3024 mm

Vết bánh trước (mm)

1630 mm

Vết bánh sau (mm)

1616 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R18 102Y XL; 245/45 R19 102Y XL; 255/40 R20 101Y XL

Kích thước bánh trước

225/55 R18 102Y XL; 245/45 R19 102Y XL; 255/40 R20 101Y XL

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

18; 19; 20

Công nghệ và Vận hành