Audi A6 Avant (C8, facelift 2023) 55 TFSI e (367 Hp) Plug-in Hybrid quattro ultra S tronic 2023
Audi A6 Avant (C8, facelift 2023) 55 TFSI e (367 Hp) Plug-in Hybrid quattro ultra S tronic 2023

Thông tin chung

Tên xe

Audi A6 Avant (C8, facelift 2023) 55 TFSI e (367 Hp) Plug-in Hybrid quattro ultra S tronic 2023

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

55 TFSI e (367 Hp) Plug-in Hybrid quattro ultra S tronic

Công suất

367 Hp

Moment xoắn (Nm)

370 Nm @ 1600-4500 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

17.9 kWh

Loại pin

Lithium-ion (Li-Ion)

System Voltage

400 V

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

32-37 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6e

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
265 Hp @ 5250-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
133.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
370 Nm @ 1600-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2075 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2675 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

405 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1535 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4939 mm

Chiều rộng (mm)

1886 mm

Chiều cao (mm)

1494 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2924 mm

Vết bánh trước (mm)

1624 mm

Vết bánh sau (mm)

1611 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the front wheels of the vehicle, capable of running in full electric or mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the rear wheels are driven.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs, 375 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 330 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R19; 255/40 R20; 255/35 R21

Kích thước bánh trước

245/45 R19; 255/40 R20; 255/35 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 19; 8.5J x 20; 8.5J x 21

Công nghệ và Vận hành