Audi A4 allroad (B9 8W, facelift 2020) 45 TFSI (245 Hp) quattro ultra S tronic 2019, 2020
Audi A4 allroad (B9 8W, facelift 2020) 45 TFSI (245 Hp) quattro ultra S tronic 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Audi A4 allroad (B9 8W, facelift 2020) 45 TFSI (245 Hp) quattro ultra S tronic 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

45 TFSI (245 Hp) quattro ultra S tronic

Công suất

245 Hp @ 5000-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

370 Nm @ 1600-4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

181-185 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP-EVAP-ISC

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.4-8.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.5-5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.6-6.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

247 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
245 Hp @ 5000-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
123.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
370 Nm @ 1600-4300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1615 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2200 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

495 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1495 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4762 mm

Chiều rộng (mm)

1847 mm

Chiều cao (mm)

1493 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2818 mm

Vết bánh trước (mm)

1578 mm

Vết bánh sau (mm)

1566 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R17 97Y

Kích thước bánh trước

225/55 R17 97Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành