Aston Martin V8 Vantage Roadster (facelift 2008) 4.7 V8 (426 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016
Aston Martin V8 Vantage Roadster (facelift 2008) 4.7 V8 (426 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Aston Martin V8 Vantage Roadster (facelift 2008) 4.7 V8 (426 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.7 V8 (426 Hp)

Công suất

426 Hp @ 7300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

470 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

321 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

19.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

290 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AJ37
Công suất (HP)
426 Hp @ 7300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
90 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
470 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4735 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
11.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1710 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

144 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4385 mm

Chiều rộng (mm)

1865 mm

Chiều cao (mm)

1270 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1570 mm

Vết bánh sau (mm)

1590 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/40 ZR19; 285/35 ZR19

Kích thước bánh trước

245/40 ZR19; 285/35 ZR19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 19; 9.5J x 19

Công nghệ và Vận hành