Aston Martin V8 Vantage (II) 5.3 i V8 32V (557 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Aston Martin V8 Vantage (II) 5.3 i V8 32V (557 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Aston Martin V8 Vantage (II) 5.3 i V8 32V (557 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.3 i V8 32V (557 Hp)

Công suất

557 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

745 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

300 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
557 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
104.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
745 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5340 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
100 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
8.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1920 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

105 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

315 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4745 mm

Chiều rộng (mm)

1924 mm

Chiều cao (mm)

1330 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2610 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1580 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

285/45 ZR18

Kích thước bánh trước

285/45 ZR18

Công nghệ và Vận hành