Aston Martin V8 Vantage (2005) 4.3 i V8 32V (385 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008
Aston Martin V8 Vantage (2005) 4.3 i V8 32V (385 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Aston Martin V8 Vantage (2005) 4.3 i V8 32V (385 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.3 i V8 32V (385 Hp)

Công suất

385 Hp @ 7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

410 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

280 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
385 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
89.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
410 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4281 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1570 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

77 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

300 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4383 mm

Chiều rộng (mm)

1866 mm

Chiều cao (mm)

1255 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1568 mm

Vết bánh sau (mm)

1562 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

235/45 R18; 275/40 R18

Kích thước bánh trước

235/45 R18; 275/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J X 18

Công nghệ và Vận hành