Aston Martin V12 Vantage 6.0 (517 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013
Aston Martin V12 Vantage 6.0 (517 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Aston Martin V12 Vantage 6.0 (517 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.0 (517 Hp)

Công suất

517 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

560 Nm @ 5750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

24.26 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.74 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

16.35 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

305 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
517 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
87.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
560 Nm @ 5750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5935 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
10.9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1680 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4380 mm

Chiều rộng (mm)

1865 mm

Chiều cao (mm)

1241 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

Independent torsion bar, double wishbone

Hệ thống treo sau

Wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/35 ZR19Rear wheel tires: 295/30 ZR19

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/35 ZR19Rear wheel tires: 295/30 ZR19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19

Công nghệ và Vận hành