Aston Martin One-77 7.3 V12 (760 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012
Aston Martin One-77 7.3 V12 (760 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Aston Martin One-77 7.3 V12 (760 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

7.3 V12 (760 Hp) Automatic

Công suất

760 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

750 Nm @ 5750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

354 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
760 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
103.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
750 Nm @ 5750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
7312 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
10.9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1630 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

98 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4601 mm

Chiều rộng (mm)

1999 mm

Chiều cao (mm)

1222 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2791 mm

Vết bánh trước (mm)

1706 mm

Vết bánh sau (mm)

1627 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs, 398 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 360 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/35 ZR20Rear wheel tires: 335/30 ZR20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/35 ZR20Rear wheel tires: 335/30 ZR20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R20

Công nghệ và Vận hành