Aston Martin Lagonda II 5.3 (310 Hp) 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989
Aston Martin Lagonda II 5.3 (310 Hp) 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989

Thông tin chung

Tên xe

Aston Martin Lagonda II 5.3 (310 Hp) 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1976

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.3 (310 Hp)

Công suất

310 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

434 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

25 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

18 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
310 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
58.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
434 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5340 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
100 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2095 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

128 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

370 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5285 mm

Chiều rộng (mm)

1790 mm

Chiều cao (mm)

1300 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Kích thước bánh trước

255/60 VR16

Kích thước bánh trước

255/60 VR16

Công nghệ và Vận hành