Aston Martin DBS Superleggera 5.2 V12 (725 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Aston Martin DBS Superleggera 5.2 V12 (725 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Aston Martin DBS Superleggera 5.2 V12 (725 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.2 V12 (725 Hp) Automatic

Công suất

725 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

900 Nm @ 1800-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

306 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

340 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
725 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
139.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
900 Nm @ 1800-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5204 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo
Bộ truyền động valve
DVCT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1693 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

4712 mm

Chiều rộng (mm)

1942-1968 mm

Chiều cao (mm)

1280 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2805 mm

Vết bánh trước (mm)

1665 mm

Vết bánh sau (mm)

1645 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

8

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 410 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 360 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/35 R21; 305/30 R21

Kích thước bánh trước

265/35 R21; 305/30 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R21

Công nghệ và Vận hành