Aston Martin DB9 Volante 6.0 i V12 (456 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Aston Martin DB9 Volante 6.0 i V12 (456 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Aston Martin DB9 Volante 6.0 i V12 (456 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.0 i V12 (456 Hp)

Công suất

456 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

570 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

25.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

12.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

300 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
456 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
570 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5935 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
79.5 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1710 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

197 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4710 mm

Chiều rộng (mm)

1875 mm

Chiều cao (mm)

1318 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2740 mm

Vết bánh trước (mm)

1568 mm

Vết bánh sau (mm)

1562 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/45 R19Rear wheel tires: 275/35 R19

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/45 R19Rear wheel tires: 275/35 R19

Công nghệ và Vận hành