Aston Martin DB9 Coupe R 6.0 V12 (608 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Aston Martin DB9 Coupe R 6.0 V12 (608 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Aston Martin DB9 Coupe R 6.0 V12 (608 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Aston Martin DB9 Coupe R 6.0 V12 (608 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Aston Martin DB9 Coupe R 6.0 V12 (608 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

滚动价格

车辆价格(含增值税)
车辆范围
Car
省/市
Thành phố Hồ Chí Minh
Registration tax (10%)
0
License plate registration fee
20,000,000
Registration fee
340,000
Road maintenance fee (1 year)
1,560,000
Civil liability insurance (1 year)
437,000
全部的
0 đ

Thông tin chung

Tên xe

Aston Martin DB9 Coupe R 6.0 V12 (608 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

R 6.0 V12 (608 Hp)

Công suất

608 Hp @ 7000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

322+ km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
608 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
102.4 Hp/l
Dung tích xi lanh (cm3)
5935 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
79.5 mm
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1100 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

4767 mm

Chiều rộng (mm)

1978 mm

Chiều cao (mm)

1318 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2740 mm

Vết bánh trước (mm)

1568 mm

Vết bánh sau (mm)

1562 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành