Aston Martin Cygnet 1.33 Dual VVT-i (98 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013
Aston Martin Cygnet 1.33 Dual VVT-i (98 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Aston Martin Cygnet 1.33 Dual VVT-i (98 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.33 Dual VVT-i (98 Hp) Automatic

Công suất

98 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

125 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

120 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
98 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
125 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1330 cm3
Số xi lanh
4
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

988 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

32 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3078 mm

Chiều rộng (mm)

1680 mm

Chiều cao (mm)

1500 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2000 mm

Vết bánh trước (mm)

1480 mm

Vết bánh sau (mm)

1480 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

CVT

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

175/60 R16

Kích thước bánh trước

175/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành