Asia Rocsta 2.2 D 4x4 (61 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
Asia Rocsta 2.2 D 4x4 (61 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Asia Rocsta 2.2 D 4x4 (61 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 D 4x4 (61 Hp)

Công suất

61 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

142 Nm @ 2200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

27 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

133 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
r2
Công suất (HP)
61 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
27.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
142 Nm @ 2200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2184 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
94 mm
Tỉ số nén
22
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1270 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1365 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

110 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

470 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3720 mm

Chiều rộng (mm)

1630 mm

Chiều cao (mm)

1800 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2260 mm

Vết bánh trước (mm)

1330 mm

Vết bánh sau (mm)

1330 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Hydraulic elements

Hệ thống treo sau

Hydraulic elements

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/75 R15

Kích thước bánh trước

235/75 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x R15

Công nghệ và Vận hành