Artega GT 3.6 V6 (300 Hp) DSG 2010, 2011, 2012
Artega GT 3.6 V6 (300 Hp) DSG 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Artega GT 3.6 V6 (300 Hp) DSG 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6 V6 (300 Hp) DSG

Công suất

300 Hp @ 6600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 2500-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

223 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

270 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
300 Hp @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
83.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 2500-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3597 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
96.4 mm
Tỉ số nén
12
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1285 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1495 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

300 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4015 mm

Chiều rộng (mm)

1882 mm

Chiều cao (mm)

1180 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2460 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

6 DSG

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

235/35 R19; 285/30 R19

Kích thước bánh trước

235/35 R19; 285/30 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 19; 9.5J x 19

Công nghệ và Vận hành