Aro Spartana 1.2 i (54 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Aro Spartana 1.2 i (54 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Giá lăn bánh

Giá xe (bao gồm VAT)
Loại xe
Ô tô con
Tỉnh/Thành phố
Thành phố Hồ Chí Minh
Thuế trước bạ (10%)
0
Phí đăng kí biển số
20,000,000
Phí đăng kiểm
340,000
Phí bảo trì đường bộ (1 năm)
1,560,000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)
437,000
Tổng cộng
0 đ

Phiên bản khác

Thông tin chung

Tên xe

Aro Spartana 1.2 i (54 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 i (54 Hp)

Công suất

54 Hp @ 5300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

90 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

110 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
54 Hp @ 5300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
43.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
90 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1239 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74 mm
Đường kính piston (mm)
72 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

950 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1450 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

49 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1310 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3685 mm

Chiều rộng (mm)

1680 mm

Chiều cao (mm)

1800 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2400 mm

Vết bánh trước (mm)

1400 mm

Vết bánh sau (mm)

1400 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

4

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

195/80 R15

Kích thước bánh trước

195/80 R15

Công nghệ và Vận hành